Thông thường khi muốn nhấn mạnh một tính từ, chúng ta thường thêm very đằng trước, nhưng cách nói đó rất nhàm chán và không phải lúc nào cũng đúng, cùng học những tính từ nhấn mạnh mới để đa dạng ngôn từ nhé 😀

1. angry – furious (giận dữ – điên tiết)
2. bad – awful, terrible, horrible (tệ – khủng khiếp, ghê gớm, kinh khủng)
3. big – huge, gigantic, giant (lớn – đồ sộ, khổng lồ)
4. clean – spotless (sạch – không một vết dơ)
5. cold – freezing (lạnh – đóng băng)
6. crowded – packed (đông đúc – cực kì đông)
7. dirty – filthy (dơ – bẩn thỉu)
8. funny – hilarious (vui – vui nhộn, hài hước)
9. good – wonderful, fantastic, excellent (tốt – phi thường, kì quái, tuyệt vời.)
10. hot – boiling (nóng – sôi)

11. hungry – starving (đói – chết đói)
12. interesting – fascinating (thú vị – quyến rũ, mê hoặc)
13. pretty – gorgeous (đẹp – rực rỡ, tráng lệ, huy hoàng)
14. scary – terrifying (dễ sợ – ghê gớm)
15. small – tiny (nhỏ – tí hon)
16. surprising – astounding (ngạc nhiên – kinh ngạc, sửng sốt)
17. tired – exhausted (mệt – kiệt sức)
18. ugly – hideous (xấu xí – gớm guốc, ghê tởm)
19. old – ancient (cũ – cổ đại)
20. clever – brilliant (thông minh – tỏa sáng)
21. excited – thrilled (hào hứng – rùng mình, cảm động)
22. beautiful – stunning (đẹp – lộng lẫy)
23. nice – marvelous (tốt – kỳ diệu, phi thường)
24. happy- overjoyed (vui vẻ – vui mừng khôn xiết)
25. sure – positive (chắc chắn – quả quyết)