Khóa học 3 tháng Tư Duy Ngôn Ngữ và Luyện Phát Âm chuẩn giọng Mỹ

NỘI DUNG KHÓA HỌC

PHẦN1: TƯ DUY NGÔN NGỮ

PHẦN 1: TƯ DUY NGÔN NGỮ g PHẦN 2: VẬN DỤNG TƯ DUY NGÔN NGỮ VÀO QUÁ TRÌNH HỌC
The secret of learning languages of polyglot /Bí mật học ngôn ngữ của những người nói >20 ngôn ngữHow to learn a language efficiently in your

limited spare time./

Cách tận dụng hóa thời gian biểu của

bạn cho việc học Tiếng Anh

How to stick to a painless, efficient learning routine/

Làm thế nào để vượt qua khó khăn, chán nản để học tiếng Anh tốt nhất?

How to learn a language from scratch 

Làm thế nào để học Tiếng Anh khi đã mất gốc.

How to overcome the fear of speaking

Vượt qua rào cản tâm lý, nỗi sợ hãi khi nói tiếng Anh.

How to determine the learning method that fits you personally /

Xác định phương pháp học thích hợp cho bạn

How NOT to forget vocabulary and grammarLàm thế nào để KHÔNG QUÊN từ vựng, tối đa hóa vốn từ để NÓI.How to develop and use your memory

Làm thế nào để phát triển nâng tầm năng lực của bộ nhớ một cách hiệu quả và tối ưu hóa vùng trí nhớ.

How to learn the sounds of English from scratch

XÂY DỰNG LẠI BẢN ĐỒ ÂM THANH của Tiếng Anh khi đã mất gốc.

How to develop good pronunciation

Làm thế nào để phát triển ngữ âm, ngữ điệu, giọng, quãng, trường độ khi NÓI

Learn American mindset, culture & people

Tìm hiểu Tư duy, văn hóa và con người Mỹ

 

 

IMG_0435

 

PHẦN 2: LUYỆN PHÁT ÂM

 

NGỮ ÂM GIAO TIẾP (TIẾNG ANH MỸ)

Mục tiêu:

Khóa học Ngữ âm Giao tiếp Tiếng Anh Mỹ giúp bạn:
– Nắm bắt hệ thống ngữ âm tiếng Anh Mỹ
– Áp dụng những quy luật ngữ âm để nói lưu loát và tự nhiên
– Nhận diện âm, dấu nhấn, ngữ điệu để nghe hiệu quả hơn
– Giảm giọng phương ngữ để nói giống người bản ngữ
– Đọc phiên âm để phát âm chuẩn xác từ mới
– Nâng cao khả năng tự học ngữ âm tiếng Anh Mỹ

Nội dung:

PHẦN 1:
1. Organs of Speech / Cơ quan Phát âm
2. Vowel System / Hệ thống Nguyên âm:
– Terminology / Thuật ngữ
– Classification of 11 Monophthongs & 3 Diphthongs / Phân loại 11 Nguyên âm Đơn & 3 Nguyên âm Kép
3. Consonant System / Hệ thống Phụ âm
– Terminology / Thuật ngữ
– Classification of 24 Consonants / Phân loại 24 Phụ âm
4. Phonological Rules: Consonants & Vowels / Quy luật Ngữ âm: Phụ âm & Nguyên âm

PHẦN 2:
1. Clusters / Cụm Phụ âm:
– 38 Two-Consonant Onsets & 8 Three-Consonant Onsets / 38 Cụm Hai Phụ âm Đầu & 8 Cụm Ba Phụ âm Đầu
– 72 Two-Consonant Codas, 84 Three-Consonant Codas & 13 Four-Consonant Codas / 72 Cụm Hai Phụ âm Cuối, 84 Cụm Ba Phụ âm Cuối & 13 Cụm Bốn Phụ âm Cuối
2. Phonological Rules: Clusters & Vowels / Quy luật Ngữ âm: Cụm Phụ âm & Nguyên âm
3. Strong Syllables and Weak Syllables / Âm tiết Mạnh và Âm tiết Yếu
4. Strong-Form Words and Weak-Form Words / Từ có Hình thức Phát âm Mạnh và Từ có Hình thức Phát âm Yếu
5. Reading Transcriptions / Đọc Phiên âm

PHẦN 3:
1. Grammar & Pronunciation Rules / Quy tắc Ngữ pháp & Phát âm: A/AN/THE
2. Grammar & Pronunciation Rules / Quy tắc Ngữ pháp & Phát âm: S/ES
3. Grammar & Pronunciation Rules / Quy tắc Ngữ pháp & Phát âm: ED
4. Grammar & Pronunciation Rules / Quy tắc Ngữ pháp & Phát âm: ING
5. Grammar & Pronunciation Rules / Quy tắc Ngữ pháp & Phát âm: ER/EST
6. Homophones / Từ Đồng âm

PHẦN 4:
1. Connected speech / Diễn ngôn Lưu loát:
– Contractions – Blends – Reductions / Các Dạng thức Rút gọn
– Linking / Nối âm
– Assimilation / Đồng hóa âm
– Dissimilation / Dị hóa âm
– Elision (Deletion) / Tỉnh lược (Nuốt) âm
– Epenthesis (Insertion) / Thêm (Chèn) âm
2. Stress / Dấu nhấn
3. Rhythm / Nhịp điệu
4. Tongue Twisters / Câu Líu Lưỡi

PHẦN 5:
1. Prominence / Nhấn mạnh:
– Normal Stress / Nhấn mạnh Thông thường
– Emphatic Stress / Nhấn mạnh Đặc biệt
– Contrastive Stress / Nhấn mạnh Đối lập
2. Intonation / Ngữ điệu
– Finality: Expressing and Eliciting Facts / Kết thúc Diễn ngôn: Diễn đạt và Khêu gợi Thông tin
Declarative Statements, Commands, and Wh-Questions / Câu Trần thuật, Câu Mệnh lệnh và Câu hỏi Wh
Tag Questions Confirming Facts or Eliciting Agreement / Câu hỏi Đuôi Xác nhận Thông tin hoặc Khêu gợi Đồng ý
New Information and Shifted Focus / Thông tin Mới và Thông tin Trọng tâm Thay đổi
– Uncertainty / Không Chắc chắn
Yes/No Questions / Câu hỏi Có/Không
Statements as Questions / Phát ngôn dùng làm Câu hỏi
Open-Choice Alternative Questions (Or-Questions) / Câu hỏi Phương án Lựa chọn Mở (Câu hỏi Hoặc)
Tag Questions Signaling Uncertainty / Câu hỏi Đuôi Thể hiện Không Chắc chắn
Repetition Questions / Câu hỏi Yêu cầu Lặp lại
Echo Questions / Câu hỏi được Lặp lại
– Nonfinality / Chưa Kết thúc Diễn ngôn
Listing Information / Liệt kê Thông tin
Closed-Choice Alternative Questions (Or-Questions) / Câu hỏi Phương án Lựa chọn Đóng (Câu hỏi Hoặc)
Appositive Constructions / Cụm từ hoặc Mệnh đề Đồng vị
Parenthetical Expressions / Cụm từ hoặc Thành ngữ trong Ngoặc
– Getting Attention / Thu hút sự Chú ý
Calling / Gọi Tên
Announcing Oneself/ Thông báo sự Hiện diện
– Expressing Emotion / Thể hiện Cảm xúc
Disinterest or Boredom / Thờ ơ hoặc Chán nản
Excitement / Phấn khích
Surpise or Disbelief / Ngạc nhiên hoặc Hoài nghi

 

Tham gia bình luận: